Có 1 kết quả:
支持 zhī chí ㄓ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ủng hộ, giúp đỡ, phù trợ, yểm trợ
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in favor of
(2) to support
(3) to back
(4) support
(5) backing
(6) to stand by
(7) CL:個|个[ge4]
(2) to support
(3) to back
(4) support
(5) backing
(6) to stand by
(7) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0